Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4192 /TB-KBNN

Hà Nội, ngày 30 tháng 9 năm 2016

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2016

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 năm 2016, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 10 năm 2016 là 1 USD = 21.939 đồng.

2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 10 năm 2016 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 

 

Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc
CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (220).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Nguyễn Quang Vinh

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2016
(Kèm theo Thông báo số 4192/TB-KBNN ngày 30/9/2016 của Kho bạc Nhà nước)

STT

TÊN NƯỚC

TÊN NGOẠI TỆ

Ký hiệu ngoại tệ

VND/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

1

SLOVAKIA

SLOVAKKORUNA

09

SKK

1.018

2

MOZAMBIQUE

MOZAMBICAN METICAL

10

MZN

283

3

NICARAGUA

CORDOBA ORO

11

NIO

771

4

NAM TƯ

NEW DINAR

12

YUM

-

5

CHÂU ÂU

EURO

14

EUR

24.598

6

GUINÉ - BISSAU

GUINEA BISSAU PESO

15

GWP

-

7

HONDURAS

LEMPIRA

16

HNL

963

8

ALBANIA

LEK

17

ALL

179

9

BA LAN

ZLOTY

18

PLN

5.719

10

BULGARIA

LEV

19

BGN

12.582

11

LIBERIA

LIBERIAN DOLLAR

20

LRD

244

12

HUNGARY

FORINT

21

HUF

80

13

SNG (NGA)

RUSSIAN RUBLE( NEW)

22

RUB

347

14

MÔNG CỔ

TUGRIK

23

MNT

10

15

RUMANI

LEU

24

RON

5.526

16

TIỆP KHẮC

CZECH KORUNA

25

CZK

911

17

TRUNG QUỐC

YAN RENMINBI

26

CNY

3.290

18

CHDCND TRIỀU TIÊN

NORTH KOREAN WON

27

KPW

169

19

CUBA

CUBAN PESO

28

CUP

21.939

20

LÀO

KIP

29

LAK

3

21

CAMPUCHIA

RIEL

30

KHR

5

22

PAKISTAN

PAKISTAN RUPEE

31

PKR

210

23

ARGENTINA

ARGENTINE PESO

32

ARS

1.429

24

ANH VÀ BẮC IRELAND

POUND STERLING

35

GBP

28.433

25

HÔNG KÔNG

HONG KONG DOLLAR

36

HKD

2.829

26

PHÁP

FRENCH FRANC

38

FRF

2.953

27

THỤY SĨ

SWISS FRANC

39

CHF

22.714

28

CHLB ĐỨC

DEUTSCH MARK

40

DEM

9.905

29

NHẬT BẢN

YEN

41

JPY

217

30

BỒ ĐÀO NHA

PORTUGUESE ESCUDO

42

PTE

97

31

GUINÉE

GUINEA FRANC

43

GNF

2

32

SOMALIA

SOMA SHILING

44

SOS

38

33

THÁI LAN

BAHT

45

THB

632

34

BRUNEI DARUSSALAM

BRUNEI DOLLAR

46

BND

16.070

35

BRASIL

BRAZILIAN REAL

47

BRL

6.732

36

THỤY ĐIỂN

SWEDISH KRONA

48

SEK

2.558

37

NA UY

NORWEGIAN KRONE

49

NOK

2.724

38

ĐAN MẠCH

DANISH KRONE

50

DKK

3.302

39

LUCXEMBOURG

LUXEMBOURG FRANC

51

LUF

480

40

ÚC

AUSTRALIAN DOLLAR

52

AUD

16.735

41

CANADA

CANADIAN DOLLAR

53

CAD

16.685

42

SINGAPORE

SINGAPORE DOLLAR

54

SGD

16.065

43

MALAYSIA

MALAYSIAN RINGGIT

55

MYR

5.297

44

ALGÉRIE

ALGERIAN DINAR

56

DZD

201

45

YEMEN

YEMENI RIAL

57

YER

88

46

IRAQ

IRAQI DINAR

58

IQD

19

47

LIBYA

LEBANESE DINAR

59

LYD

15.923

48

TUNISIA

TUNISIAN DINAR

60

TND

9.963

49

BỈ

BELGIAN FRANC

61

BEF

480

50

MAROC

MOROCCAN DIRHAM

62

MAD

2.264

51

COLOMBIA

COLOMBIAN PESO

63

COP

8

52

CÔNG GÔ

CFA FRANC BEAC

64

XAF

37

53

ANGOLA

KWANZA REAJUSTADO

65

AOR

133

54

HÀ LAN

NETHERLANDS GUILDER

66

NLG

8.791

55

MALI

CFA FRANC BEAC

67

XOF

38

56

MYANMA

KYAT

68

MMK

17

57

AI CẬP

EGYPTIAN POUND

69

EGP

2.471

58

SYRIA

SYRIAN POUND

70

SYP

103

59

LI BĂNG

LIBIAN POUND

71

LBP

15

60

ETHIOPIA

ETHIOPIAN BIRR

72

ETB

999

61

IRELAND

IRISH POUND

73

IEP

24.569

62

THỔ NHĨ KỲ

NEW TURKISH LIRA

74

TRY

7.305

63

ITALY

ITALIAN LIRA

75

ITL

10

64

PHẦN LAN

MARKKA

76

FIM

3.258

65

MEXICO

MAXICAN PESO

77

MXN

1.123

66

PHILIPPINES

PHILIPINE PESO

78

PHP

453

67

PARAGUAY

GUARANI

79

PYG

4

68

HY LẠP

DRACHMA

80

GRD

57

69

ẤN ĐỘ

INDIAN RUPEE

81

INR

328

70

SRI LANKA

SRILANCA RUPEE

82

LKR

150

71

BANGLADESH

TAKA

83

BDT

280

72

INDONESIA

RUPIAH

84

IDR

2

73

ÁO

SCHILLING

85

ATS

1.408

74

QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ

SDR

86

SDR

-

75

ECUADOR

SUCRE

87

ECS

1

76

NEW ZEALAND

NEWZELAND DOLLAR

88

NZD

15.895

77

DJIBOUTI

DJIBOUTI FRANC

89

DJF

124

78

TÂY BAN NHA

SPANISH PESETA

90

ESP

116

79

PERU

NUEVO SOL

92

PEN

6.477

80

PANAMA

BALBOA

93

PAB

21.939

81

ĐÀI LOAN

NEW TAIWAN DOLLAR

94

TWD

699

82

MA CAO

PATACA

95

MOP

2.749

83

IRAN

IRANIAN RIAL

96

IRR

1

84

CÔ OÉT

KUWAITI DINAR

97

KWD

72.851

85

HÀN QUỐC

WON

98

KRW

20

86

KHỐI CÁC NƯỚC XHCN

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

100

RCN

21.939

87

ĐÔNG ĐỨC

EAST GERMAN MARK

101

DDM

9.905

88

AFGHANISTAN

AFGHAN AFGHANI

102

AFN

335

89

BAHAMAS

BAHAMIAN DOLLAR

103

BSD

21.939

90

BAHRAIN

BAHARAINI DINAR

104

BHD

58.308

91

BARBADOS

BARBADOS DOLLAR

105

BBD

10.970

92

BELIZE

BELIZE DOLLAR

106

BZD

11.025

93

MADAGASCAR

MALAGASY ARIARY

107

MGA

7

94

ISRAEL

NEW ISRAELI SHEKEL

108

ILS

5.855

95

JAMAICA

JAMACAN DOLLAR

109

JMD

172

96

BOLIVIA

BOLIVIANO

110

BOB

3.198

97

COSTA RICA

COSTA RICAN COLON

111

CRC

40

98

GHANA

CEDI

112

GHC

2

99

GUATEMALA

QUETZAL

113

GTQ

2.917

100

MAURITANIA

OUGUIYA

114

MRO

62

101

NEPAL

NEPALESE RUPEE

115

NPR

205

102

NIGERIA

NAIRA

116

NGN

68

103

SIERRA LEONE

LEONE

117

SLL

4

104

NAM PHI

RAND

118

ZAR

1.579

105

LESOTHO

RAND

119

ZAR

1.579

105

URUGUAY

PESO URUGUAYO

120

UYU

770

107

VENEZUELA

BOLIVAR

121

VEF

2.199

108

CYPRUS

CYPRUS POUND

122

CYP

55.192

109

TIỆP KHẮC (CŨ)

CZECH KORUNA

123

CSK

911

110

SLOVENIA

TOLAR

124

SIT

121

111

SOLOMON ISLANDS

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

125

SBD

176.643

112

ZAMBIA

KWACHA

126

ZMK

4

113

ZIMBABWE

ZIMBABWEAN DOLLAR

127

ZWD

58

114

ICELAND

ICELAND KRONA

128

ISK

192

115

RWANDA

RWANDA FRANC

129

RWF

29

116

MONTSERRAT

EAST CARIBEAN DOLLAR

130

XCD

8.156

117

SAINT HELENA

ST. HELENA POUND

131

SHP

16.863

118

SAINT KITTS AND NEVIS

EAST CARIBEAN DOLLAR

132

XCD

8.156

119

SAINT LUCIA

EAST CARIBIAN DOLLAR

133

XCD

8.156

120

LATVIA

LATVIAN LATS

134

LVL

43.204

121

ARMENIA

ARMENIAN DRAM

135

AMD

46

122

ARUBA

ARUBAN GUILDER

136

AWG

12.256

123

GIOOC ĐA NI

JORDANIAN DINAR

137

JOD

30.996

124

KAZAKHSTAN

TENGE

138

KZT

65

125

HAITI

GOURDE

139

HTG

339

126

KENYA

KENYAN SHILING

140

KES

217

127

MOLDOVA

MOLDOVAN LEU

141

MDL

1.115

128

QATA

QATARI RIAL

142

QAR

6.025

129

WALLIS & FUTUNA ISLANDS

CFP FRANC

143

XPF

207

130

FRENCH POLYNESIA

CFP FRANC

144

XPF

207

131

MAURITIUS

MAURITUS RUPEE

145

MUR

623

132

ST. VINCENT& THE GRENADINES

EAST CARIBIAN DOLLAR

146

XCD

8.156

133

USSR

RUP XO VIET

147

USR

347

134

ĐÔNG SAHARA

MOROCCAN DIRHAM

148

MAD

2.264

135

LITHUANIA

LITHUANIAN LITAS

149

LTL

7.688

136

SAMOA

TALA

150

WST

56.355

137

UZBEKISTAN

UZBEKISTAN SUM

151

UZS

7

138

VANUATU

VATU

152

VUV

209

139

GIBRALTA

GIBRALTAR POUND

153

GIP

16.930

140

OMAN

RIAL OMANI

154

OMR

56.987

141

SWAZILAND

LILANGENI

155

SZL

1.580

142

FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)

FALKLAND ISLANDS POUND

156

FKP

16.850

143

GRENADA

EAST CARIBIAN DOLLAR

157

XCD

8.156

144

FIJI

FIJI DOLLAR

158

FJD

45.170

145

UGANDA

UGANDA SHILING

159

UGX

6

146

CAPE VERDE

CAPE VERDE ESCUDO\

160

CVE

225

147

NETH. ANTILLES

NETH.ANTILLIAN GUILDER

161

ANG

12.395

148

UKRAINA

HRYVNIA

162

UAH

850

149

CAYMAN ISLANDS

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

163

KYD

26.755

150

UNITED ARAB EMIRATES

UAE DIRHAM

164

AED

5.974

151

MALDIVES

RUFIYAA

165

MVR

1.457

152

COMOROS

COMORO FRANC

166

KMF

50

153

CHILÊ

UNIDADES DE FOMENTO

167

CLF

33

154

CỘNG HOÀ CÔNG GÔ

FRANC CONGOLAIS

168

CDF

23

155

ERITREA

NAKFA

169

ERN

1.402

156

ZAMBIA

DALASI

170

GMD

518

157

ANGÔLA

ANGOLAN KWANZA

171

AOA

133

158

CHILÊ

CHILEAN PESO

172

CLP

33

159

COOK ISLANDS

NEW ZWALAND DOLLAR

173

NZD

15.895

160

ESTONIA

KROON

174

EEK

1.876

161

GEORGIA

LARI

175

GEL

9.456

162

ANGUILLA

EAST CARIBIAN DOLLAR

176

XCD

8.156

163

NEW CALEDONIA

CFP FRANC

177

XPF

207

164

ANTIGUA AND BARBUDA

EAST CARIBIAN DOLLAR

178

XCD

8.156

165

BERMUDA

BERMUDIAN DOLLAR

179

BMD

21.939

166

BURUNDI

BURUNDI FRANC

180

BIF

13

167

CROATIA

KUNA

181

HRK

3.277

168

GUYANA

GUYANA DOLLAR

182

GYD

107

169

MALTA

MALTESE LIRA

183

MTL

6.438

170

SEYCHELLES

SEYCHELLESS RUPEE

184

SCR

1.657

171

NAMIBIA

NAMIBIA DOLLAR

185

NAD

1.578

172

EL SALVADOR

EL SALVADOR COLON

186

SVC

2.515

173

NAMIBIA

RAND

187

ZAD

1.578

174

LESOTHO

LOTI

188

LSL

1.579

175

TURKMENISTAN

MANAT

189

TMM

2

176

SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE

DOBRA

190

STD

1

177

Ả RẬP XÊÚT

SAUDI RYAL

191

SAR

5.844

178

MEXICO

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

192

MXV

1.123

179

BHUTAN

NGULTRUM

193

BTN

328

180

SUDAN

SUDANESE DINAR

194

SDD

110

181

BOLIVIA

MVDOL

195

BOV

3.198

182

SURINAME

SURINAME DOLLAR

196

SRD

2.888

183

BELARUS

BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

1

184

BOSNIA AND HERZEGOVINA

CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

12.623

185

AZERBAIJAN

AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZN

13.508

186

BOTSWANA

PULA

200

BWP

231.913

187

ECUADOR

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

1

188

TONGA

PAANGA

202

TOP

48.634

189

DOMINICA

EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

8.156

190

TRINIDAD AND TOBAGO

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

204

TTD

3.285

191

ANDORRA

ANDORRAN PESETA

205

ADP

117

192

CỘNG HOÀ DOMINICANA

DOMINICAN PESO

206

DOP

478

193

ĐÔNG TIMOR

RUPIAH

207

IDR

2

194

PAPUA NEW GUINEA

KINA

209

PGK

71.231

195

TAJIKISTAN

TAJIK RUBLE

210

TJR

10

196

MACEDONIA

DENAR

211

MKD

402

197

TANZANIA

TANZANIAN SHILLING

212

TZS

10

198

KYRGYZSTAN

SOM

213

KGS

324

199

MALAWI

KWACHA

214

MWK

31