Hệ thống pháp luật

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH TUYÊN QUANG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 11/2010/QĐ-UBND

Tuyên Quang, ngày 02 tháng 7 năm 2010

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ XẾP LOẠI ĐƯỜNG BỘ ĐỊA PHƯƠNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CƯỚC VẬN TẢI NĂM 2010

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;

Căn cứ Luật Giao thông đường bộ ngày 13 tháng 11 năm 2008;

Căn cứ nghị định số 11/2010/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2010 của Chính phủ Quy định về quản lý và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ;

Căn cứ Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17 tháng 6 năm 2005 của Bộ Giao thông Vận tải quy định về xếp loại đường để tính giá cước vận tải đường bộ;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Giao thông Vận tải tại Tờ trình số 47/TTr-SGTVT ngày 26 tháng 5 năm 2010 về việc xếp loại đường bộ địa phương để xác định cước vận tải năm 2010,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố xếp loại đường bộ địa phương để xác định cước vận tải năm 2010 (có bảng chi tiết kèm theo).

Điều 2: Giao Giám đốc Sở Giao thông Vận tải chủ trì phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định hiện hành của Nhà nước.

Điều 3: Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 02/2009/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2009 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về xếp loại đường bộ địa phương để xác định cước vận tải năm 2009.

Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Giao thông Vận tải, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương, Tài nguyên và Môi trường; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
CHỦ TỊCH




Đỗ Văn Chiến


BIỂU 1: BẢNG XẾP LOẠI CÁC TUYẾN ĐƯỜNG BỘ TỪ THỊ XÃ ĐI CÁC HUYỆN VÀ CÁC CỤM TRUNG TÂM

(Biểu kèm theo Quyết định số 11/2010/QĐ-UBND ngày 02/7/2010 của UBND tỉnh Tuyên Quang)

STT

Chặng đường

Chiều dài (Km)

Loại đường (km)

Ghi chú

Loại 1

Loại 2

Loại 3

Loại 4

Loại 5

Loại 6

1

Thị xã Tuyên Quang - Yên Sơn

2,6

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0-Km0+400

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km0+400-Km1+600

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km1+600-Km2+600

1

 

1

 

 

 

 

Km132-Km131.QL 2 cũ

2

Thị xã Tuyên Quang - Sơn Dương

30

 

4

18

 

8

 

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km213-Km209. QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

 

8

 

Km209-Km201.QL37

 

Km12-Km30

18

 

 

18

 

 

 

Km201-Km183.Ql37

3

Thị xã Tuyên Quang - Hàm Yên

42

 

10

32

 

 

 

 

 

Km0-Km2+200

2,2

 

2,2

 

 

 

 

Đ­ường Quang Trung

 

Km2+200-Km4

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đ­ường Tr­ường Chinh

 

Km4-Km36

32

 

 

32

 

 

 

Km139-Km172.QL2

 

Km36-Km42

6

 

6

 

 

 

 

Km172-Km178.QL2

4

Thị xã Tuyên Quang - Chiêm Hoá

68

 

4

59

5

 

 

 

 

Km0-Km2+200

2,2

 

2,2

 

 

 

 

Đ­ường Quang Trung

 

Km2+200-Km4

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đư­ờng Tr­ường Chinh

 

Km4-Km31

27

 

 

27

 

 

 

Km139-Km167.QL2

 

Km31-Km36

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.190

 

Km36-Km68

32

 

 

32

 

 

 

Km5-Km37.ĐT.190

5

Thị xã Tuyên Quang - Nà Hang

80

 

0

0

80

 

 

 

 

Km0-Km2+200

2,2

 

2,2

 

 

 

 

Đ­ường Quang Trung

 

Km2+200-Km4

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đư­ờng Tr­ường Chinh

 

Km4-Km31

27

 

 

27

 

 

 

Km139-Km167.QL2

 

Km31-Km111

80

 

 

 

80

 

 

Km0-Km80.ĐT.190

6

Từ XN Xi măng - TX Tuyên Quang

9

 

2

 

7

 

 

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km7-Km0. ĐT.185

 

Km7-Km9

2

 

2

 

 

 

 

Km211-Km213.QL37

7

Thị xã Tuyên Quang - Tân Trào

41

 

4

29

 

8

 

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km213-Km209.QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

 

8

 

Km209-Km201.QL37

 

Km12-Km30

18

 

 

18

 

 

 

Km201-Km183.QL37

 

Km30-Km41

11

 

 

11

 

 

 

Km80-Km91.Ql.2C

8

Thị xã Tuyên Quang - Kim Xuyên

49

 

4

8,3

 

36,7

 

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km213-Km209. QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

 

8

 

Km209-Km201.QL37

 

Km12-Km20+300

8,3

 

 

8,3

 

 

 

Km201-Km192+700.QL37

 

Km20+300-Km49

28,7

 

 

 

 

28,7

 

Km51-Km22+300.ĐT.186

9

Từ XN Xi Măng - Sơn Dương

35

 

2

18

7

8

 

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km7-Km0.ĐT.185

 

Km7-Km9

2

 

2

 

 

 

 

Km211-Km209.QL.37

 

Km9-Km17

8

 

 

 

 

8

 

Km209-Km201.QL37

 

Km17-Km35

18

 

 

18

 

 

 

Km201-Km183.QL37

10

Thị xã Tuyên Quang - Mỹ Bằng

17

 

0

 

14

 

 

 

 

Km0-Km0+300

0,3

 

0,3

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km0+300-Km3+00

2,7

 

2,7

 

 

 

 

Km214+300-Km217+00.QL37 (Km217 trùng Km220)

 

Km3+00-Km17+00

14

 

 

 

14

 

 

Km220-Km234.QL37


BIỂU 2: BẢNG XẾP LOẠI CÁC TUYẾN ĐƯỜNG BỘ TỪ TRUNG TÂM HUYỆN ĐI CÁC XÃ

(Biểu kèm theo Quyết định số 11/2010/QĐ-UBND ngày 02/7/2010 của UBND tỉnh Tuyên Quang)

STT

Chặng đ­ường

Chiều dài (Km)

Loại đường (Km)

Ghi chú

Loại 1

Loại 2

Loại 3

Loại 4

Loại 5

Loại 6

1

Na Hang - Thanh T­ương

8

 

 

4

4

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km80-Km76.ĐT.190

 

Km4-Km8

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

2

Na Hang - Năng Khả

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

3

Na Hang - Th­ượng Lâm

25

 

 

 

13

12

 

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18.ĐH

4

Na Hang - Lăng Can

37

 

 

 

13

12

12

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18.ĐH

 

Km25-Km37

12

 

 

 

 

 

12

Km0-Km12. ĐH

5

Na Hang - Khuôn Hà

28

 

 

 

13

12

3

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6. ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18. ĐH

 

Km25-Km28

3

 

 

 

 

 

3

Km0-Km3. ĐH

6

Na Hang - Xuân Lập

51

 

 

 

13

12

26

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6. ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18. ĐH

 

Km25-Km37

12

 

 

 

 

 

12

Km0-Km12. ĐH

 

Km37-Km51

14

 

 

 

 

 

14

Km0-Km14. ĐH

7

Na Hang - Đà Vị

40

 

 

 

40

 

 

Km0-Km40. QL279

8

Na Hang - Hồng Thái

51

 

 

 

40

 

11

 

 

Km0-Km40

40

 

 

 

40

 

 

Km0-Km40. QL279

 

Km40-Km51

11

 

 

 

 

 

11

Km0-Km11.ĐH

9

Na Hang - Phúc Yên

52

 

 

 

13

27

12

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6. ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18. ĐH

 

Km25-Km37

12

 

 

 

 

 

12

Km0-Km12. ĐH

 

Km37-Km52

15

 

 

 

 

15

 

Km12-Km27. ĐH

10

Na Hang - Sơn Phú

26

 

 

 

 

26

 

Km0-Km26.QL.279

11

Na Hang - Yên Hoa

56

 

 

 

 

56

 

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40. QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

12

Na Hang - Côn Lôn

60

 

 

 

56

 

4

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

40

 

 

Km0-Km40. QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

16

 

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km60

4

 

 

 

 

 

4

Km16-Km20.ĐH

13

Na Hang - Khau Tinh

69,5

 

 

 

40

20,5

9

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

40

 

 

Km0-Km40. QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km60+500

4,5

 

 

 

 

4,5

 

Km0-Km4+500.ĐH

 

- Từ Km60 + 500 đến Km69 + 500

9

 

 

 

 

 

9

Km21-Km30.ĐH

14

Na Hang - Sinh Long

67,5

 

 

 

40

19,5

8

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

40

 

 

Km0-Km40. QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km59+500

3,5

 

 

 

 

3,5

 

Km0-Km3+500.ĐH

 

- Từ Km59 + 500 đến Km67+500

8

 

 

 

 

 

8

Km17-Km25.ĐH

15

Na Hang - Thư­ợng Nông

66

 

 

 

40

16

10

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

40

 

 

Km0-Km40. QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km66

10

 

 

 

 

 

10

Km16-Km26.ĐH

16

Na Hang - Thư­ợng Giáp

76

 

 

 

40

16

20

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

40

 

 

Km0-Km40. QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km76

20

 

 

 

 

 

20

Km16-Km36.ĐH

II

HUYỆN CHIÊM HOÁ

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chiêm Hoá - Trung Hoà

4,5

 

 

 

 

 

4,5

Km0-Km4+500.ĐH

2

Chiêm Hoá - Hoà An

8

 

 

 

 

 

8

Km0-Km8.ĐH

3

Chiêm Hoá - Nhân Lý

16

 

 

 

 

 

16

Km0-Km16.ĐH

4

Chiêm Hoá - Vinh Quang

9

 

 

 

 

9

 

Km74-Km65.ĐT.185

5

Chiêm Hoá - Kim Bình

14

 

 

 

 

14

 

Km74-Km60.ĐT.185

6

Chiêm Hoá - Tri Phú

22

 

 

 

 

22

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

 

 

15

 

Km74-Km59.ĐT.185

 

Km15-Km22

7

 

 

 

 

7

 

Km0-Km7.ĐH

7

Chiêm Hoá - Linh Phú

33

 

 

 

 

33

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

 

 

15

 

Km74-Km59.ĐT.185

 

Km15-Km33

18

 

 

 

 

18

 

Km0-Km18.ĐH

8

Chiêm Hoá - Bình Nhân

15

 

 

 

 

15

 

 

 

Km0-Km10

10

 

 

 

 

10

 

Km74-Km64.ĐT.185

 

Km10-Km15

5

 

 

 

 

5

 

Km0-Km5.ĐH

9

Chiêm Hoá - Ngọc Hội

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km43.ĐT.190

10

Chiêm Hoá - Phú Bình

14

 

 

10

 

4

 

 

 

Km0-Km10

10

 

 

10

 

 

 

Km38-Km48.ĐT.190

 

Km10-Km14

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

11

Chiêm Hoá - Yên Lập

19

 

 

15

 

4

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

15

 

 

 

Km38-Km53.ĐT.190

 

Km15-Km19

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐT.187

12

Chiêm Hoá - Kiên Đài

22

 

 

10

 

12

 

 

 

Km0-Km10

10

 

 

10

 

 

 

Km38-Km48.ĐT.190

 

Km10-Km22

12

 

 

 

 

12

 

Km0-Km12.ĐH

 

Km22-Km29

7

 

 

 

 

 

7

Km12-Km19.ĐH

13

Chiêm Hoá - Bình Phú

31

 

 

15

 

16

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

15

 

 

 

Km38-Km53.ĐT.190

 

Km15-Km23

8

 

 

 

 

8

 

Km0-Km8.ĐT.187

 

Km23-Km31

8

 

 

 

 

8

 

Km0-Km8.ĐH

14

Chiêm Hoá - Xuân Quang

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

15

Chiêm Hoá - Hùng Mỹ

12

 

 

5

4

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

 

Km5-Km9

4

 

 

 

4

 

 

Km5-Km9. ĐT.188

 

Km9-Km12

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3. ĐH

16

Chiêm Hoá - Tân Mỹ

21

 

 

5

13

 

3

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

 

Km5-Km18

13

 

 

 

13

 

 

Km5-Km18. ĐT.188

 

Km18-Km21

3

 

 

 

 

 

3

Km0-Km3. ĐH

17

Chiêm Hoá - Phúc Sơn

25

 

 

5

20

 

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

 

Km5-Km25

20

 

 

 

20

 

 

Km5-Km25. ĐT.188

18

Chiêm Hoá - Minh Quang

33

 

 

5

22

 

6

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

 

Km5-Km27

22

 

 

 

22

 

 

Km5-Km27. ĐT.188

 

Km27-Km33

6

 

 

 

 

 

6

Km0-Km6. QL.279

19

Chiêm Hoá - Hồng Quang

44

 

 

5

22

 

17

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

 

Km5-Km27

22

 

 

 

22

 

 

Km5-Km25. ĐT.188

 

Km27-Km44

17

 

 

 

 

 

17

Km0-Km17. QL.279

20

Chiêm Hoá - Thổ Bình

36

 

 

5

28

 

3

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

 

Km5-Km27

22

 

 

 

22

 

 

Km5-Km27. ĐT.188

 

Km27-Km30

3

 

 

 

 

 

3

Km0-Km3. QL.279

 

Km30-Km36

6

 

 

 

6

 

 

Km30-Km36. ĐT.188

21

Chiêm Hoá - Bình An

45

 

 

5

30

7

3

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5. ĐT.188

 

Km5-Km27

22

 

 

 

22

 

 

Km5-Km27. ĐT.188

 

Km27-Km30

3

 

 

 

 

 

3

Km0-Km3. QL.279

 

Km30-Km38

8

 

 

 

8

 

 

Km30-Km38. ĐT.188

 

Km38-Km45

7

 

 

 

 

7

 

Km38-Km45. ĐT.188

22

Chiêm Hoá - Tân An

10

 

 

5

 

5

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33. ĐT.190

 

Km5-Km10

5

 

 

 

 

5

 

Km0-Km5. ĐH

23

Chiêm Hoá - Hà Lang

25

 

 

5

 

20

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33. ĐT.190

 

Km5-Km25

20

 

 

 

 

20

 

Km0-Km20. ĐH

24

Chiêm Hoá - Trung Hà

31

 

 

5

 

26

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33. ĐT.190

 

Km5-Km31

26

 

 

 

 

26

 

Km0-Km26. ĐH

25

Chiêm Hoá - Phúc Thịnh

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33. ĐT.190

26

Chiêm Hoá - Hoà Phú

16

 

 

16

 

 

 

Km38-Km22. ĐT.190

27

Chiêm Hoá - Yên Nguyên

22

 

 

22

 

 

 

Km38-Km16. ĐT.190

28

Chiêm Hoá - Tân Thịnh

8

 

 

5

 

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33. ĐT.190

 

Km5-Km8

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3. ĐH

III

HUYỆN HÀM YÊN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hàm Yên - Tân Thành

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

2

Hàm Yên - Phù Lư­u

15

 

 

 

4

11

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km15

11

 

 

 

 

11

 

Km13-Km24.ĐT.189

3

Hàm Yên - Bạch Xa

31

 

 

 

4

27

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km31

27

 

 

 

 

27

 

Km13-Km40.ĐT.189

4

Hàm Yên - Yên Thuận

38

 

 

 

4

34

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km38

34

 

 

 

 

34

 

Km13-Km47.ĐT.189

5

Hàm Yên - Minh Kh­ương

26

 

 

 

4

22

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km26

22

 

 

 

 

22

 

Km13-Km35.ĐT.189

6

Hàm Yên - Minh Dân

22

 

 

 

4

18

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km22

18

 

 

 

 

18

 

Km13-Km31.ĐT.189

7

Hàm Yên - Bình Xa

21

 

6

6

5

4

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km17

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.190

 

Km17-Km21

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐT.189

8

Hàm Yên - Minh Hư­ơng

31

 

6

6

5

14

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km17

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.190

 

Km17-Km21

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐT.189

 

Km21-Km31

 

 

 

 

 

10

 

Km0-Km10.ĐH

10

Hàm Yên - Nhân Mục

8

 

3,5

 

4,5

 

 

 

 

Km0-Km3+500

3,5

 

3,5

 

 

 

 

Km178-Km174+500.QL2

 

Km3+500-Km8

4,5

 

 

 

4,5

 

 

Km0-Km4+500.ĐH

11

Hàm Yên - Bằng Cốc

13

 

3,5

 

 

9,5

 

 

 

Km0-Km3+500

3,5

 

3,5

 

 

 

 

Km178-Km174+500.QL2

 

Km3+500-Km13

9,5

 

 

 

 

9,5

 

Km0-Km9+500.ĐH

12

Hàm Yên - Thành Long

15

 

6

6

 

3

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km15

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

13

Hàm Yên - Thái Hoà

17

 

6

8

 

3

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km14

8

 

 

8

 

 

 

Km172-Km164.QL2

 

Km14-Km17

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

14

Hàm Yên - Thái Sơn

13

 

6

6

1

 

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km13

1

 

 

 

1

 

 

Km0-Km1.ĐH

15

Hàm Yên - Đức Ninh

21

 

6

15

 

 

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km21

15

 

 

15

 

 

 

Km172-Km157.QL2

16

Hàm Yên - Hùng Đức

23

 

6

13

 

4

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km19

13

 

 

13

 

 

 

Km172-Km159.QL2

 

Km19-Km23

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

17

Hàm Yên - Yên Phú

11

 

2

9

 

 

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km178-Km180.QL2

 

Km2-Km10

9

 

 

9

 

 

 

Km180-Km189.QL2

18

Hàm Yên - Yên Lâm

25

 

2

20

 

3

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km178-Km180.QL2

 

Km2-Km22

20

 

 

20

 

 

 

Km180-Km200.QL2

 

Km22-Km25

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

IV

HUYỆN YÊN SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Yên Sơn - Trung Môn

9,4

0

6,4

3

 

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đ­ường Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đư­ờng Tr­ường Chinh

 

Km6+400-Km9+400

3

 

 

3

 

 

 

Km139-Km142.QL2

2

Yên Sơn - Chân Sơn

14,4

0

6,4

5

 

3

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đư­ờng Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đư­ờng Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đ­ường Trư­ờng Chinh

 

Km6+400-Km11+400

5

 

 

5

 

 

 

Km139-Km144.QL2

 

Km11+400-Km14+400

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

3

Yên Sơn - Tứ Quận

17,4

0

6,4

11

 

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đư­ờng Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đ­ường Tr­ường Chinh

 

Km6+400-Km17+400

11

 

 

11

 

 

 

Km139-Km150.QL2

4

Yên Sơn - Thắng Quân

17,4

0

6,4

8

 

3

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đ­ường Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đ­ường Tr­ường Chinh

 

Km6+400-Km14+400

8

 

 

8

 

 

 

Km139-Km147.QL2

 

Km14+400-Km17+400

3

 

 

 

 

3

 

Km147-Km144.QL2C

5

Yên Sơn - Lăng Quán

18,4

0

6,4

9

 

3

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đ­ường Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đ­ường Tr­ường Chinh

 

Km6+400-Km15+400

9

 

 

9

 

 

 

Km139-Km148.QL2

 

Km15+400-Km18+400

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

6

Yên Sơn - Đội Bình

15

 

3,5

11,5

 

 

 

 

 

Km0-Km3+500

3,5

 

3,50

 

 

 

 

Km131-Km127+500.QL2 cũ

 

Km3+500-Km15

11,5

 

 

11,5

 

 

 

Km127+500-Km116.QL2

7

Yên Sơn - Nhữ Khê

19

 

3,5

7,5

 

8

 

 

 

Km0-Km3+500

3,5

 

3,5

 

 

 

 

Km131-Km127+500.QL2 cũ

 

Km3+500-Km11

7,5

 

 

7,5

 

 

 

Km127+500-Km120.QL2

 

Km11-Km19

8

 

 

 

 

8

 

Km62-Km70.ĐT.186

8

Yên Sơn - Phú Lâm

11,9

 

1

 

10,9

0

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+900

1,9

 

 

 

1,9

 

 

Lê Đại Hành

 

Km2+900-Km11+900

9

 

 

 

9

 

 

Km220-Km229.QL37

9

Yên Sơn - Kim Phú

7,9

 

1

 

3,9

3

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+900

1,9

 

 

 

1,9

 

 

Lê Đại Hành

 

Km2+900-Km4+900

2

 

 

 

2

 

 

Km220-Km222.QL37

 

Km4+900-Km7+900

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

10

Yên Sơn - Mỹ Bằng

15,9

 

1

 

14,9

0

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+900

1,9

 

 

 

1,9

 

 

Lê Đại Hành

 

Km2+900-Km15+900

13

 

 

 

13

 

 

Km220-Km233.QL37

11

Yên Sơn - Hoàng Khai

10,9

 

2

0

6,9

2

0

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+900

1,9

 

 

 

1,9

 

 

Lê Đại Hành

 

Km2+900-Km7+900

5

 

 

 

5

 

 

Km220-Km225.QL37

 

Km7+900-Km10+900

3

 

1

 

 

2

 

Km0-Km2.ĐH

12

Yên Sơn - Thái Bình

9,8

0

6,8

0

0

3

0

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km9+800

3

 

 

 

 

3

 

Km209-Km206.QL37

13

Yên Sơn - Tân Bình

14

 

3,5

10,5

 

 

 

 

 

Km0-Km3+500

3,5

 

3,5

 

 

 

 

Km131-Km127+500.QL2 cũ

 

Km3+500-Km14

10,5

 

 

10,5

 

 

 

Km127+500-Km117.QL2

14

Yên Sơn - Công Đa

27,8

0

6,8

 

16

5

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km22+800

16

 

 

 

16

 

 

Km133-Km117.QL2C

 

Km22+800-Km27+800

5

 

 

 

 

5

 

Km0-Km5.ĐH

15

Yên Sơn - Đạo Viện

22,8

0

6,8

 

16

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km22+800

16

 

 

 

16

 

 

Km133-Km117.QL2C

16

Yên Sơn - Phú Thịnh

14,8

0

6,8

 

8

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km14+800

8

 

 

 

8

 

 

Km133-Km125.QL2C

17

Yên Sơn - Trung Sơn

32,8

0

6,8

 

26

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km32+800

26

 

 

 

26

 

 

Km133-Km107.QL2C

18

Yên Sơn - Hùng Lợi

40,8

0

6,8

 

27

7

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km33+800

27

 

 

 

27

 

 

Km133-Km106.QL2C

 

Km33+800-Km40+800

7

 

 

 

 

7

 

Km0-Km7.ĐH

19

Yên Sơn - Trung Minh

54,8

0

6,8

 

27

21

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đư­ờng Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km33+800

27

 

 

 

27

 

 

Km133-Km106.QL2C

 

Km33+800-Km54+800

21

 

 

 

 

21

 

Km0-Km21.ĐH

20

Yên Sơn - Tân Long

12,3

0

4,3

 

8

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km3+200-Km4+300

1,1

 

1,1

 

 

 

 

Km212+600-Km211+500.QL37

 

Km4+300-Km12+300

8

 

 

 

8

 

 

Km0-Km8.ĐT.185

21

Yên Sơn - Tiến Bộ

19,8

0

6,8

 

10

3

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km16+800

10

 

 

 

10

 

 

Km209-Km219.QL37

 

Km16+800-Km19+800

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

22

Yên Sơn - Xuân Vân

26,3

0

4,3

 

22

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km3+200-Km4+300

1,1

 

1,1

 

 

 

 

Km212+600-Km211+500.QL37

 

Km4+300-Km26+300

22

 

 

 

22

 

 

Km0-Km22.ĐT.185

23

Yên Sơn - Tân Tiến

21,3

0

4,3

 

8

9

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km4+300

1,1

 

1,1

 

 

 

 

Km212+600-Km211+500.QL37

 

Km4+300-Km12+300

8

 

 

 

8

 

 

Km0-Km8.ĐT.185

 

Km12+300-Km21+300

9

 

 

 

 

9

 

Km0-Km9.ĐH

24

Yên Sơn - Trung Trực

35,3

0

4,3

 

31

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km4+300

1,1

 

1,1

 

 

 

 

Km212+600-Km211+500.QL37

 

Km4+300-Km35+300

31

 

 

 

31

 

 

Km0-Km31.ĐT.185

25

Yên Sơn - Kiến Thiết

43,3

0

4,3

 

39

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km4+300

1,1

 

1,1

 

 

 

 

Km212+600-Km211+500.QL37

 

Km4+300-Km43+300

39

 

 

 

39

 

 

Km0-Km39.ĐT.185

26

Yên Sơn - Kim Quan

35,8

0

6,8

 

29

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đư­ờng Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km3+200

1

 

1

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km3+200-Km6+800

3,6

 

3,6

 

 

 

 

Km212+600-Km209.QL37

 

Km6+800-Km35+800

29

 

 

 

29

 

 

Km133-Km104.QL2C

27

Yên Sơn - Phúc Ninh

27,4

0

6,4

14

 

7

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đư­ờng Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đư­ờng Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đư­ờng Trư­ờng Chinh

 

Km6+400-Km20+400

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km20+400-Km27+400

7

 

 

 

 

7

 

Km0-Km7.ĐH

28

Yên Sơn - Quý Quân

42,4

0

6,4

14

 

22

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đư­ờng Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đư­ờng Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đ­ường Trư­ờng Chinh

 

Km6+400-Km20+400

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km20+400-Km42+400

22

 

 

 

 

22

 

Km0-Km22.ĐH

29

Yên Sơn - Chiêu Yên

36,4

0

6,4

14

 

16

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đư­ờng Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đư­ờng Tr­ường Chinh

 

Km6+400-Km20+400

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km20+400-Km36+400

16

 

 

 

 

16

 

Km0-Km16.ĐH

30

Yên Sơn - Lực Hành

40,4

0

6,4

14

 

20

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+200

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km2+200-Km2+600

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km2+600-Km4+600

2

 

2

 

 

 

 

Đ­ường Quang Trung

 

Km4+600-Km6+400

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đ­ường Tr­ường Chinh

 

Km6+400-Km20+400

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km20+400-Km40+400

20

 

 

 

 

20

 

Km0-Km20.ĐH

31

Yên Sơn - Nhữ Hán

14

 

1

 

 

13

0

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2 cũ

 

Km1-Km2+900

1,9

 

 

 

1,9

 

 

Lê Đại Hành

 

Km2+900-Km10+900

8

 

 

 

8

 

 

Km220-Km228.QL37

 

Km10+900-km23+900

13

 

 

 

 

13

 

Km0-Km13.ĐH

IV

HUYỆN SƠN D­ƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Sơn Dư­ơng - Tú Thịnh

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188 QL.37

2

Sơn Dư­ơng - Tân Trào

13

 

 

13

 

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km13

12

 

 

12

 

 

 

Km80-Km92.QL2C

3

Sơn D­ương - Trung Yên

20

 

 

14

6

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km14

13

 

 

13

 

 

 

Km80-Km93.QL2C

 

Km14-Km20

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

4

Sơn D­ương- Minh Thanh

17

 

 

14

3

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km14

13

 

 

13

 

 

 

Km80-Km93.QL2C

 

Km14-Km17

3

 

 

 

3

 

 

Km0-Km3.ĐH

5

Sơn Dư­ơng - Hợp Thành

1

 

 

1

0

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km183.QL37

 

Km1-Km7

6

 

 

 

 

 

6

Km183-Km177.QL37

6

Sơn D­ương- Hợp Hoà

12

 

 

1

 

11

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km12

11

 

 

 

 

11

 

Km0-Km11.ĐH

7

Sơn D­ương - Thiện Kế

19

 

 

1

 

18

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km19

18

 

 

 

 

18

 

Km0-Km18.ĐH

8

Sơn Dư­ơng - Ninh Lai

27

 

 

1

 

26

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km27

26

 

 

 

 

26

 

Km0-Km26.ĐH

9

Sơn Dư­ơng - Kháng Nhật

13

 

 

1

 

12

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km13

12

 

 

 

 

12

 

Km0-Km12.ĐH

10

Sơn Dư­ơng - Phúc Ứng

14

 

 

4

8

2

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

8

 

 

Km77-Km69.QL2C

 

Km12-Km14

2

 

 

 

 

2

 

Km0-Km2 Đ.TBản

11

Sơn D­ương - Tuân Lộ

18

 

 

4

14

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km18

14

 

 

 

14

 

 

Km77-Km63.QL2C

12

Sơn Dư­ơng - Sơn Nam

28

 

 

4

24

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

13

Sơn D­ương - Đại Phú

33

 

 

4

29

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

 

Km28-Km33

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.186

14

Sơn D­ương - Phú L­ương

38

 

 

4

30

4

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

 

Km28-Km34

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐT.186

 

Km34-Km38

4

 

 

 

 

4

 

Km6-Km10.ĐT.186

15

Sơn D­ương - Tam Đa

44

 

 

4

30

10

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

 

Km28-Km34

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐT.186

 

Km34-Km44

10

 

 

 

 

10

 

Km6-Km16.ĐT.186

16

Sơn D­ương - Hào Phú

39

 

 

9

 

30

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km39

30

 

 

 

 

30

 

Km51-Km21.ĐT.186

17

Sơn Dư­ơng - Lâm Xuyên

44

 

 

9

 

35

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km44

35

 

 

 

 

35

 

Km51-Km16.ĐT.186

18

Sơn D­ương - Sầm D­ương

39

 

 

9

 

30

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km39

30

 

 

 

 

30

 

Km51-Km21.ĐT.186

19

Sơn Dư­ơng - Thư­ợng Ấm

13

 

 

13

 

 

 

Km184-Km197.QL37

20

Sơn D­ương - Cấp Tiến

21

 

 

16

 

5

 

 

 

Km0-Km16

16

 

 

16

 

 

 

Km184-Km200.QL37

 

Km16-Km21

5

 

 

 

 

5

 

Km0-Km5ĐH

21

Sơn D­ương - Đông Thọ

22

 

 

9

 

13

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km22

13

 

 

 

 

13

 

Km51-Km38.ĐT.186

22

Sơn Dư­ơng - Quyết Thắng

29

 

 

9

 

20

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km29

20

 

 

 

 

20

 

Km51-Km30.ĐT.186

23

Sơn Dư­ơng- Thanh Phát

21

 

 

4

13

4

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km17

13

 

 

 

13

 

 

Km77-Km64.QL2C

 

Km17-Km21

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

24

Sơn D­ương - Đồng Quý

26

 

 

9

 

17

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km26

17

 

 

 

 

17

 

Km51-Km34.ĐT.186

25

Sơn D­ương - Văn Phú

31

 

 

9

 

22

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km31

22

 

 

 

 

22

 

Km51-Km29.ĐT.186

26

Sơn Dương - Vân Sơn

34

 

 

9

 

25

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km34

25

 

 

 

 

25

 

Km51-Km26.ĐT.186

27

Sơn Dư­ơng - Chi Thiết

34

 

 

9

 

25

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km34

25

 

 

 

 

25

 

Km51-Km26.ĐT.186

28

Sơn D­ương – Hồng Lạc

35

 

 

9

 

26

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km35

26

 

 

 

 

26

 

Km51-Km25.ĐT.186

29

Sơn Dư­ơng - Đông Lợi

37

 

 

9

 

28

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km37

28

 

 

 

 

28

 

Km51-Km23.ĐT.186

30

Sơn D­ương - Vĩnh Lợi

18

 

 

9

 

9

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km18

6

 

 

 

 

6

 

Km51-Km57.ĐT.186

 

Km15-Km18

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

31

Sơn D­ương - Bình Yên

8

 

 

8

 

0

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km8

7

 

 

7

 

 

 

Km80-Km87.QL2C

32

Sơn Dư­ơng - L­ương Thiện

12

 

 

1

 

11

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km12

11

 

 

 

 

11

 

Km0-Km11.ĐH

VI

THỊ XÃ TUYÊN QUANG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị xã Tuyên Quang - Nông Tiến

2

 

2

 

 

 

 

Km214-Km212.QL.37

2

Thị xã Tuyên Quang - Tràng Đà

5

 

2

 

3

 

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km214-Km212.QL.37

 

Km2-Km5

3

 

 

 

3

 

 

Km0-Km3.ĐT.185

3

Thị xã Tuyên Quang - Ỷ La

3,8

 

3,8

 

 

 

 

 

 

Km0+-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Đư­ờng Quang Trung

 

Km2-Km3+800

1,8

 

1,8

 

 

 

 

Đư­ờng Tr­ường Chinh

4

Thị xã Tuyên Quang - H­ưng Thành

1,4

 

1,2

 

0

 

 

 

 

Km0-Km0+200

0,2

 

0,2

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km0+200-Km1+400

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

5

Thị xã Tuyên Quang - An Khang

8,6

 

1,6

 

3

4

 

 

 

Km0-Km0+400

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km0+400-Km1+600

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km1+600-Km4+600

3

 

 

 

3

 

 

Km132-Km129.QL2 cũ

 

Km4+600-Km8+600

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

6

Thị xã Tuyên Quang - L­ưỡng Vư­ợng

5,6

 

1,6

0

4

 

 

 

 

Km0-Km0+400

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km0+400-Km1+600

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đư­ờng Phạm Văn Đồng

 

Km1+600-Km5+600

4

 

 

 

4

 

 

Km132-Km128.QL2 cũ

7

Thị xã Tuyên Quang - Thái Long

10,6

0

1,6

0

 

3

 

 

 

Km0-Km0+400

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đ­ường Bình Thuận

 

Km0+400-Km1+600

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đ­ường Phạm Văn Đồng

 

Km1+600-Km6+100

4,5

 

 

 

4,5

 

 

Km132-Km127+500.QL2 cũ

 

Km6+100-Km7+600

1,5

 

 

 

1,5

 

 

Km127+500-Km125.QL2

 

Km7+600-Km10+600

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

8

Thị xã Tuyên Quang - Đội Cấn

11,6

 

1,6

 

10

 

 

 

 

Km0-Km0+400

0,4

 

0,4

 

 

 

 

Đư­ờng Bình Thuận

 

Km0+400-Km1+600

1,2

 

1,2

 

 

 

 

Đư­ờng Phạm Văn Đồng

 

Km1+600-Km6+100

4,5

 

 

 

4,5

 

 

Km132-Km127+500.QL2 cũ

 

Km6+100-Km11+600

5,5

 

 

 

5,5

 

 

Km127+500-Km122.QL2

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 11/2010/QĐ-UBND về xếp loại đường bộ địa phương để xác định cước vận tải năm 2010 do Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang ban hành

  • Số hiệu: 11/2010/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 02/07/2010
  • Nơi ban hành: Tỉnh Tuyên Quang
  • Người ký: Đỗ Văn Chiến
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 12/07/2010
  • Ngày hết hiệu lực: 08/05/2011
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản